Thực đơn
A_Class_(album) Danh sách ca khúcDanh sách ca khúc chính thức[1] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "One to Ten" | 3:37 |
2. | "Good Bye Baby" | 3:46 |
3. | "Help Me" | 3:19 |
4. | "Break It" | 3:50 |
5. | "Mr. Johnny" | 3:07 |
6. | "Play That Music DJ" (그) | 3:17 |
7. | "Step Up" | 2:47 |
8. | "Breathe" | 3:34 |
9. | "Blankly" (멍하니) | 4:45 |
10. | "Love Again" (다시 사랑) | 3:26 |
11. | "Love Alone" | 3:33 |
12. | "Bad Girl Good Girl" | 3:37 |
13. | "Good Bye Baby" (Silver Mix) | 3:53 |
Tổng thời lượng: | 46:04 |
Thực đơn
A_Class_(album) Danh sách ca khúcLiên quan
A Class (album) A-la-hán A Clockwork Orange A cappella A Close Shave A Plague Tale: Innocence A Capela, Galicia A Place with No Name A-la-la Ca-lam A caTài liệu tham khảo
WikiPedia: A_Class_(album) http://itunes.apple.com/us/album/a-class/id4507892... http://www.missaworld.com http://www.youtube.com/watch?v=CXD2Y1VkXTo http://www.youtube.com/watch?v=EYKO1za5mX0 http://www.youtube.com/watch?v=J-09ugMkHCo http://www.youtube.com/watch?v=YTQu5LvT6EY http://www.youtube.com/watch?v=icOJfWJUHgI http://www.gaonchart.co.kr/main/section/search/lis...